Có 2 kết quả:

几年来 jǐ nián lái ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄞˊ幾年來 jǐ nián lái ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

for the past several years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

for the past several years

Bình luận 0